Có 2 kết quả:

垫料 diàn liào ㄉㄧㄢˋ ㄌㄧㄠˋ墊料 diàn liào ㄉㄧㄢˋ ㄌㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) packing material
(2) lagging
(3) litter

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) packing material
(2) lagging
(3) litter

Bình luận 0