Có 2 kết quả:
垫料 diàn liào ㄉㄧㄢˋ ㄌㄧㄠˋ • 墊料 diàn liào ㄉㄧㄢˋ ㄌㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) packing material
(2) lagging
(3) litter
(2) lagging
(3) litter
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) packing material
(2) lagging
(3) litter
(2) lagging
(3) litter
Bình luận 0